Có 1 kết quả:

kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: dǎi 歹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: MNLMO (一弓中一人)
Unicode: U+3C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hội
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

kuì ㄎㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 潰|溃[kui4]
(2) to fester
(3) to ulcerate