Có 2 kết quả:

wěi ㄨㄟˇwèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノフ丶
Thương Hiệt: OIKS (人戈大尸)
Unicode: U+4F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguỵ
Âm Nôm: nguỵ
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

wěi ㄨㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

giả, nguỵ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 偽.
2. Giản thể của chữ 僞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 僞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giả, giả vờ: 僞造 Giả tạo; 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật; 然則舜僞喜者與? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử: Vạn Chương thượng);
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 僞

Từ điển Trung-Anh

(1) false
(2) fake
(3) forged
(4) bogus
(5) Taiwan pr. [wei4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 偽|伪[wei3]

Từ ghép 26

wèi ㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 偽.
2. Giản thể của chữ 僞.