Có 2 kết quả:

huō ㄏㄨㄛliú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: dāo 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: QRLN (手口中弓)
Unicode: U+5268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạ, hoạch, lưu
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 1

1/2

huō ㄏㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng rách toạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng vật gì bị xé rách, bị cắt đi.

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu