Có 1 kết quả:

guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 8
Bộ: fāng 匚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨一ノフフ
Thương Hiệt: SKQN (尸大手弓)
Unicode: U+5326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: quỹ
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

guǐ ㄍㄨㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái hòm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 匭.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hộp, hòm: 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu; 投匭 Bỏ phiếu bầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 匭

Từ điển Trung-Anh

small box

Từ ghép 1