Có 1 kết quả:

dōng ㄉㄨㄥ
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: RHEY (口竹水卜)
Unicode: U+549A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Nôm: đông, giọng
Âm Quảng Đông: dung1

Tự hình 2

1/1

dōng ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng thùng thùng
2. mùa đông (như chữ 冬)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Thùng thùng, thình thình (tiếng đánh trống, tiếng gõ cửa). ◎Như: “đông đông đích cổ thanh” 咚咚的鼓聲 thùng thùng tiếng trống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 冬 [dong].

Từ điển Trung-Anh

boom (of a drum)

Từ ghép 4