Có 2 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋyuě ㄩㄝˇ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, yuě ㄩㄝˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: RUNI (口山弓戈)
Unicode: U+54D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối, uế, uyết
Âm Nôm: uyết
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噦.

Từ điển Trung-Anh

see 噦噦|哕哕[hui4 hui4]

Từ ghép 1

yuě ㄩㄝˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nôn, mửa, oẹ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (khn) Nôn, mửa: 剛吃完葯,都噦出來了 Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết;
② (thanh) Ộc, oẹ: 噦的一聲,全吐了 Oẹ một cái nôn ra hết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 噦

Từ điển Trung-Anh

(1) to puke
(2) to hiccup

Từ ghép 1