Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, shà ㄕㄚˋ, tiē ㄊㄧㄝ, tiè ㄊㄧㄝˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ, zhān ㄓㄢ Tổng nét: 12 Bộ: kǒu 口 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口臿 Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丨一フ一一 Thương Hiệt: RHJX (口竹十重) Unicode: U+55A2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp