Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口喜
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: RGRR (口土口口)
Unicode: U+563B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Nôm: hảy, hề, hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.め (imashi.me), やわら.ぐ (yawara.gu), ああ (ā), わら.う (wara.u)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nôm: hảy, hề, hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.め (imashi.me), やわら.ぐ (yawara.gu), ああ (ā), わら.う (wara.u)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ôi chao
2. nóng
2. nóng
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Hi hi” 嘻嘻 hi hi (tiếng cười). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất ngữ vị liễu, chỉ kiến Bảo Ngọc tiếu hi hi đích kiên liễu nhất chi hồng mai tiến lai” 一語未了, 只見寶玉笑嘻嘻的掮了一枝紅梅進來 (Đệ ngũ thập hồi) Nói chưa dứt lời thì thấy Bảo Ngọc cười hi hi vác một cành hồng mai đi tới.
2. (Thán) Ôi, ồ, v.v. ◎Như: “y hi” 噫嘻 than ôi!
2. (Thán) Ôi, ồ, v.v. ◎Như: “y hi” 噫嘻 than ôi!
Từ điển Thiều Chửu
① Hi hi 嘻嘻 cười hi hi.
② Ôi! Lời than, như y hi 噫嘻 than ôi!
② Ôi! Lời than, như y hi 噫嘻 than ôi!
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) (thán) Chà, ôi, ồ...: 嘻!美哉! Chà! Đẹp biết mấy!; 噫嘻 Than ôi!;
② (thanh) Hì hì, hi hi: 笑嘻嘻 Cười hì hì.
② (thanh) Hì hì, hi hi: 笑嘻嘻 Cười hì hì.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nóng;
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hi 唏.
Từ điển Trung-Anh
(1) laugh
(2) giggle
(3) (interjection expressing admiration, surprise etc)
(2) giggle
(3) (interjection expressing admiration, surprise etc)
Từ điển Trung-Anh
(1) (interjection expressing surprise, grief etc)
(2) variant of 嘻[xi1]
(2) variant of 嘻[xi1]
Từ ghép 5