Có 1 kết quả:

lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノフ一
Thương Hiệt: WOP (田人心)
Unicode: U+56F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Nôm: luân
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lún ㄌㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hốt luân 囫圇,囫囵)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 圇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 囫圇 [hú lún].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 圇

Từ điển Trung-Anh

complete

Từ ghép 3