Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GYPT (土卜心廿)
Unicode: U+58DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

ㄌㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đất thó đen
2. bệ đặt vò rượu (trong quán rượu đời xưa)
3. đắp đất đặt vò rượu
4. quán rượu
5. cái lò

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đất cứng chắc và đen.
2. (Danh) Bệ đất để đặt lò trong quán rượu. ◎Như: “đương lô mại tửu” 當壚賣酒 đặt bệ bán rượu.
3. (Danh) Lò đốt lửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chất đất màu đen, đất thó đen: 壚土 Đất đen;
② Bệ đặt vò rượu (trong quán rượu thời xưa) (như 罏, bộ 缶), đắp đất đặt vò rượu (cho vững), quán rượu: 酒壚 Quán rượu;
③ Lò (dùng như 爐, bộ 火).

Từ điển Trung-Anh

(1) clay
(2) shop