Có 1 kết quả:

zhōu ㄓㄡ
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VBGR (女月土口)
Unicode: U+5A64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 4

Chữ gần giống 11

1/1

zhōu ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(feminine name)