Có 2 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ • tóng ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)
2. (xem: không động 崆峒)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峒.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mườn mán ở gọi là đỗng. Cũng dùng chữ đồng 峒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.
Từ điển Trung-Anh
variant of 峒[tong2]