Có 1 kết quả:
céng ㄘㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lăng tằng 崚嶒)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Lăng tằng” 崚嶒: xem “lăng” 崚.
Từ điển Thiều Chửu
① Lăng tằng 崚嶒 cao chót vót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao vượt lên, cao ngất.
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty
(2) precipitous
(2) precipitous
Từ ghép 1