Có 2 kết quả:

Chuān ㄔㄨㄢchuān ㄔㄨㄢ
Âm Pinyin: Chuān ㄔㄨㄢ, chuān ㄔㄨㄢ
Tổng nét: 3
Bộ: chuān 巛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: ノ丨丨
Thương Hiệt: LLL (中中中)
Unicode: U+5DDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyên
Âm Nôm: xiên, xuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 6

Dị thể 2

1/2

chuān ㄔㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dòng nước, sông
2. cánh đồng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông. ◎Như: “cao sơn đại xuyên” 高山大川 núi cao sông rộng. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử tại xuyên thượng viết: Thệ giả như tư phù, bất xả trú dạ” 子在川上曰: 逝者如斯夫, 不舍晝夜 (Tử Hãn 子罕) (Khổng) Tử đứng trên bờ sông nói: Chảy đi hoài như thế kia, ngày đêm không ngừng!
2. (Danh) Tỉnh “Tứ Xuyên” 四川 gọi tắt.
3. (Danh) Đất bằng phẳng, đồng bằng gọi là “bình xuyên” 平川.
4. (Động) Nấu chín tới (phương pháp nấu ăn, bỏ thực vật vào nước sôi, vừa chín tới là vớt ra ngay). ◎Như: “xuyên nhục phiến” 川肉片 thịt luộc chín tới.

Từ điển Thiều Chửu

① Dòng nước, nước ở trong núi dũa đất chảy ra gọi là xuyên, bây giờ đều gọi xuyên là sông cả.
② Nước chảy không lúc nào ngừng là thường xuyên 常川.
③ Tỉnh Tứ-xuyên 四川 thường gọi tắt là tỉnh xuyên.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sông: 高山大川 Núi cao sông rộng;
② Đồng bằng: 平川 Bình nguyên, vùng đồng bằng; 米糧川 Vựa lúa, vựa thóc, xứ cả cơm giàu cá;
③ [Chuan] (Tên gọi tắt của) tỉnh Tứ Xuyên: 川劇 Kịch Tứ Xuyên;
④ Xem 常川.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng sông. Td: Sơn xuyên ( núi sông ) — Tên tắt gọi tỉnh Tứ Xuyên của Trung Hoa. Xem Xuyên khung — Tên người, tức Lí Tế Xuyên, không rõ tiểu truyện, chỉ biết ông là danh sĩ đời Trần, làm tới chức Thủ thư tàng thư, Hoả chính chưởng, Trung phẩm phụng ngự, An tiêm lộ Chuyển vận sứ. Tác phẩm chữ Hán có Việt điện u linh tập, chép về các danh nhân thần thánh Việt Nam.

Từ điển Trung-Anh

(1) river
(2) creek
(3) plain
(4) an area of level country

Từ ghép 228

Ā lái qí bīng chuān 阿莱奇冰川Ā lái qí bīng chuān 阿萊奇冰川bǎi chuān 百川bǎi chuān guī hǎi 百川归海bǎi chuān guī hǎi 百川歸海Běi chuān 北川Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治县Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治縣Běi chuān xiàn 北川县Běi chuān xiàn 北川縣Bīn chuān 宾川Bīn chuān 賓川Bīn chuān xiàn 宾川县Bīn chuān xiàn 賓川縣bīng chuān 冰川bīng chuān qī 冰川期Cáo Gāng chuān 曹刚川Cáo Gāng chuān 曹剛川cháng chuān 常川Cháng gǔ chuān 長谷川Cháng gǔ chuān 长谷川Chóng chuān 崇川Chóng chuān qū 崇川区Chóng chuān qū 崇川區chuān gǔ 川穀chuān gǔ 川谷chuān liú bù xī 川流不息chuān mù xiāng 川木香chuān xiōng 川芎chuān zī 川資chuān zī 川资Chūn chuān shì 春川市Dé chuān 德川Dōng chuān 东川Dōng chuān 東川Dōng chuān qū 东川区Dōng chuān qū 東川區Fù chuān xiàn 富川县Fù chuān xiàn 富川縣Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑤族自治縣Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑶族自治县Gāo liáng chuān 高梁川Guō Xiǎo chuān 郭小川hǎi nà bǎi chuān 海納百川hǎi nà bǎi chuān 海纳百川Hàn chuān 汉川Hàn chuān 漢川Hàn chuān shì 汉川市Hàn chuān shì 漢川市Hé chuān 合川hé chuān 河川Hé chuān qū 合川区Hé chuān qū 合川區Huà chuān 桦川Huà chuān 樺川Huà chuān xiàn 桦川县Huà chuān xiàn 樺川縣Huáng chuān 潢川Huáng chuān xiàn 潢川县Huáng chuān xiàn 潢川縣Huì chuān 匯川Huì chuān 汇川Huì chuān qū 匯川區Huì chuān qū 汇川区Jiàn chuān 剑川Jiàn chuān 劍川Jiàn chuān xiàn 剑川县Jiàn chuān xiàn 劍川縣Jiāng chuān 江川Jiāng chuān xiàn 江川县Jiāng chuān xiàn 江川縣Jīn chuān 金川Jīn chuān qū 金川区Jīn chuān qū 金川區Jīn chuān xiàn 金川县Jīn chuān xiàn 金川縣Jīng chuān 泾川Jīng chuān 涇川Jīng chuān xiàn 泾川县Jīng chuān xiàn 涇川縣Lài Shēng chuān 賴聲川Lài Shēng chuān 赖声川Lí chuān 黎川Lí chuān xiàn 黎川县Lí chuān xiàn 黎川縣Lì chuān 利川Lì chuān shì 利川市Lín chuān 临川Lín chuān 臨川Lín chuān qū 临川区Lín chuān qū 臨川區lín chuān xiàn yú 临川羡鱼lín chuān xiàn yú 臨川羨魚Líng chuān 灵川Líng chuān 陵川Líng chuān 靈川Líng chuān xiàn 灵川县Líng chuān xiàn 陵川县Líng chuān xiàn 陵川縣Líng chuān xiàn 靈川縣Lóng chuān 龍川Lóng chuān 龙川Lóng chuān xiàn 龍川縣Lóng chuān xiàn 龙川县Lǒng chuān 陇川Lǒng chuān 隴川Lǒng chuān xiàn 陇川县Lǒng chuān xiàn 隴川縣Lù chuān 陆川Lù chuān 陸川Lù chuān xiàn 陆川县Lù chuān xiàn 陸川縣Luán chuān 栾川Luán chuān 欒川Luán chuān xiàn 栾川县Luán chuān xiàn 欒川縣Luò chuān 洛川Luò chuān xiàn 洛川县Luò chuān xiàn 洛川縣Míng shān dà chuān 名山大川Mù chuān 沐川Mù chuān xiàn 沐川县Mù chuān xiàn 沐川縣Nán chuān 南川Nán chuān qū 南川区Nán chuān qū 南川區pán chuān 盘川pán chuān 盤川Pǐn chuān 品川Pǐn chuān qū 品川区Pǐn chuān qū 品川區Píng chuān 平川Píng chuān qū 平川区Píng chuān qū 平川區Qīng chuān 青川Qīng chuān xiàn 青川县Qīng chuān xiàn 青川縣Rén chuān 仁川Rén chuān Guǎng yù shì 仁川广域市Rén chuān Guǎng yù shì 仁川廣域市Rén chuān shì 仁川市Shén nài chuān 神奈川Shén nài chuān xiàn 神奈川县Shén nài chuān xiàn 神奈川縣Shí chuān 石川sì chuān 四川Sì chuān Dà dì zhèn 四川大地震Sì chuān Dà xué 四川大学Sì chuān Dà xué 四川大學Sì chuān lín xiāo 四川林鴞Sì chuān lín xiāo 四川林鸮Sì chuān liǔ yīng 四川柳莺Sì chuān liǔ yīng 四川柳鶯Sì chuān pén dì 四川盆地Sì chuān Rì bào 四川日報Sì chuān Rì bào 四川日报Sì chuān shān zhè gū 四川山鷓鴣Sì chuān shān zhè gū 四川山鹧鸪Sì chuān Shěng 四川省Sì chuān Wài guó yǔ Dà xué 四川外国语大学Sì chuān Wài guó yǔ Dà xué 四川外國語大學Sì chuān xuán mù què 四川旋木雀Sì chuān zhì chún 四川雉鶉Sì chuān zhì chún 四川雉鹑Suì chuān 遂川Suì chuān xiàn 遂川县Suì chuān xiàn 遂川縣Tāng chuān 汤川Tāng chuān 湯川Tāng chuān Xiù shù 汤川秀树Tāng chuān Xiù shù 湯川秀樹Tōng chuān qū 通川区Tōng chuān qū 通川區Tóng chuān 銅川Tóng chuān 铜川Tóng chuān Shì 銅川市Tóng chuān Shì 铜川市Wèn chuān 汶川Wèn chuān Dà dì zhèn 汶川大地震Wèn chuān Dì zhèn 汶川地震Wèn chuān xiàn 汶川县Wèn chuān xiàn 汶川縣Wú chuān 吳川Wú chuān 吴川Wú chuān shì 吳川市Wú chuān shì 吴川市Wǔ chuān 武川Wǔ chuān xiàn 武川县Wǔ chuān xiàn 武川縣Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣Wù chuān xiàn 务川县Wù chuān xiàn 務川縣Wù chuān Zì zhì xiàn 务川自治县Wù chuān Zì zhì xiàn 務川自治縣Xī chuān 淅川Xī chuān xiàn 淅川县Xī chuān xiàn 淅川縣Xiǎo chuān 小川Yán chuān 延川Yán chuān xiàn 延川县Yán chuān xiàn 延川縣Yè Jiāng chuān 叶江川Yè Jiāng chuān 葉江川Yī chuān 伊川Yī chuān xiàn 伊川县Yī chuān xiàn 伊川縣yī mǎ píng chuān 一馬平川yī mǎ píng chuān 一马平川Yí chuān 宜川Yí chuān xiàn 宜川县Yí chuān xiàn 宜川縣Yín chuān 銀川Yín chuān 银川Yín chuān Shì 銀川市Yín chuān Shì 银川市Yǒng chuān 永川Yǒng chuān qū 永川区Yǒng chuān qū 永川區Yù chuān 玉川Yù chuān shì 玉川市Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 張家川回族自治縣Zhōng chuān 中川Zhōu Xiǎo chuān 周小川Zī chuān 淄川Zī chuān qū 淄川区Zī chuān qū 淄川區