Có 1 kết quả:
màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾曼
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: LBAWE (中月日田水)
Unicode: U+5E54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn
Âm Nôm: màn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): まく (maku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Nôm: màn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): まく (maku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màn che, rèm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màn che.
Từ điển Thiều Chửu
① Màn che.
Từ điển Trần Văn Chánh
Màn (che).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái màn, tấm màn.
Từ điển Trung-Anh
curtain
Từ ghép 10
chuāng màn 窗幔 • dì màn 地幔 • ké màn 壳幔 • ké màn 殼幔 • màn zi 幔子 • wéi màn 帷幔 • wù màn 雾幔 • wù màn 霧幔 • zhàng màn 帐幔 • zhàng màn 帳幔