1/3
màn [mạn]
U+5E54, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
Không hiện chữ?
màn [móng, mùng]
U+5E6A, tổng 16 nét, bộ cân 巾 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Chữ gần giống 39
màn [man, mơn, mạn, mớn, mởn]
U+8513, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 2