Có 1 kết quả:
jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一一フ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: IAIE (戈日戈水)
Unicode: U+5EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1