Có 1 kết quả:

jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一一フ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: IAIE (戈日戈水)
Unicode: U+5EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cứu
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

jiù ㄐㄧㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuồng ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chuồng ngựa. § Cũng viết là 厩.

Từ điển Trung-Anh

(1) stable
(2) barn

Từ ghép 1