Có 1 kết quả:

ㄊㄧˋ
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶ノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: KFP (大火心)
Unicode: U+6090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thích
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄊㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) respect, regard
(2) to stand in awe of, to be alarmed