Có 2 kết quả:

ㄜˊ
Âm Pinyin: , ㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: QMHL (手一竹中)
Unicode: U+6353
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): もてあそ.ぶ (moteaso.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ gia 揶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 揶.

ㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chọc ghẹo

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “da” 揶.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 揶[ye2]