Có 2 kết quả:
yá ㄧㄚˊ • yé ㄜˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.
Từ điển Trung-Anh
used in place names, notably 瑯琊山|琅玡山[Lang2 ya2 Shan1]
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang gia 琅琊)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.
Từ điển Thiều Chửu
① Lang gia 琅琊 tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琅琊.
Từ ghép 2