Có 2 kết quả:

ㄧㄚˊㄜˊ
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, ㄜˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: MGMHL (一土一竹中)
Unicode: U+740A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

ㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.

Từ điển Trung-Anh

used in place names, notably 瑯琊山|琅玡山[Lang2 ya2 Shan1]

Từ ghép 4

ㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lang gia 琅琊)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.

Từ điển Thiều Chửu

① Lang gia 琅琊 tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 琅琊.

Từ ghép 2