Có 3 kết quả:

bǎi ㄅㄞˇㄅㄛˊㄅㄛˋ
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, ㄅㄛˊ, ㄅㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DMA (木一日)
Unicode: U+6822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bách
Âm Nôm: , bách, bứa
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baak3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

bǎi ㄅㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây bách, cây tuyết tùng

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “bách” 柏.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ bách 柏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 柏 (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bách 柏.

Từ điển Trung-Anh

variant of 柏[bai3]

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “bách” 柏.

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “bách” 柏.