Có 3 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ • zhuō ㄓㄨㄛ • zhuó ㄓㄨㄛˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 梲.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (wooden) stick
(2) roof beam
(2) roof beam
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 梲.
Từ điển trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển trích dẫn