Có 1 kết quả:
lǘ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây lư, cây gỗ gụ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “lư”, cây gỗ gụ, gỗ dùng đóng đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây cọ, cây cọ xơ dừa Trung Quốc. Xem 椶櫚 [zongl].
Từ điển Trung-Anh
palm tree
Từ ghép 8
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 8