Có 2 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ,
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ANRHR (日弓口竹口)
Unicode: U+95AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

ㄌㄨˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cổng ngõ làng.
2. (Danh) Phiếm chỉ cửa. ◎Như: “ỷ lư” 倚閭 dựa cửa ( chỉ cha mẹ mong con).
3. (Danh) Phiếm chỉ làng mạc. § Lễ nhà Chu 周 đặt cứ năm nhà gọi một “tỉ” 比, năm “tỉ” gọi là một “lư” 閭, vì thế nên gọi làng mạc là “lư lí” 閭里. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Cổ miếu tùng sam cách cố lư” 古廟松杉隔故閭 (Đề Đại Than Mã Phục Ba miếu 題大灘馬伏波廟) Cây tùng, cây sam ở ngôi miếu cổ xa cách quê nhà.
4. (Danh) Họ “Lư”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cổng đầu ngõ, cổng làng: 倚閭而望 Tựa cổng mà mong;
② Ngõ, quê hương: 鄉閭 Hàng xóm, làng nước, người trong làng;
③ Lư (đơn vị dân cư đời Chu ở Trung Quốc thời xưa, gồm 25 nhà);
④ (văn) Tụ họp lại;
⑤ [Lǘ] (Họ) Lư.

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cổng làng
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)

Từ điển Trung-Anh

(1) gate of a village
(2) village

Từ ghép 5