Có 2 kết quả:

yán ㄧㄢˊyīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: qì 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: ONWK (人弓田大)
Unicode: U+6C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Nôm: nhân
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “nhân uân” 氤氳.

yīn ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ma lực

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “nhân uân” 氤氳.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhân uân 氤氳 khí trời đất hoà hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh

【氤氳】nhân uân [yinyun] (văn) Dày đặc, mịt mờ: 雲煙氤氳 Mây khói mịt mờ.

Từ điển Trung-Anh

(1) generative forces
(2) magic emanation

Từ ghép 2