Có 2 kết quả:
yán ㄧㄢˊ • yīn ㄧㄣ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “nhân uân” 氤氳.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ma lực
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “nhân uân” 氤氳.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhân uân 氤氳 khí trời đất hoà hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【氤氳】nhân uân [yinyun] (văn) Dày đặc, mịt mờ: 雲煙氤氳 Mây khói mịt mờ.
Từ điển Trung-Anh
(1) generative forces
(2) magic emanation
(2) magic emanation
Từ ghép 2