Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一フ一ノ
Thương Hiệt: EYS (水卜尸)
Unicode: U+6CF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀘.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lô Thuỷ: 1. Chỉ đoạn sông Kim Sa từ Nghi Tân trở lên, chỗ giáp giới giữa Tứ Xuyên và Vân Nam; 2. Chỉ sông Nộ Giang ngày nay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀘

Từ điển Trung-Anh

(1) old name of a river in Jiangxi
(2) place name