Có 2 kết quả:

ào ㄚㄛˋjiāo ㄐㄧㄠ
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: EJPU (水十心山)
Unicode: U+6D47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu, nghiêu
Âm Nôm: kiêu
Âm Quảng Đông: giu1, hiu1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

1/2

ào ㄚㄛˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 澆.

jiāo ㄐㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bạc, mỏng
2. tưới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 澆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tưới, dội, đổ: 澆花 Tưới hoa; 澆園 Tưới vườn; 澆版 Bản đúc (làm bản in);
② (văn) Khe khắt, khắc bạc, ác nghiệt: 澆薄 Khe khắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 澆

Từ điển Trung-Anh

(1) to pour liquid
(2) to irrigate (using waterwheel)
(3) to water
(4) to cast (molten metal)
(5) to mold

Từ ghép 9