Có 1 kết quả:

ㄙㄜˋ
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丶一ノ丶
Thương Hiệt: EYMO (水卜一人)
Unicode: U+6E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 澀|涩[se4]