Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: EJRB (水十口月)
Unicode: U+6E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Nôm: hồ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): みずうみ (mizūmi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Chữ gần giống 7

1/1

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hồ nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hồ. ◎Như: “Động Đình hồ” 洞庭湖 hồ Động Đình.
2. (Danh) Họ “Hồ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái hồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hồ: 湖畔 Bờ hồ; 洞庭湖 Hồ Động Đình; 湖水清清 Nước hồ trong xanh;
② Hai tỉnh Hồ Nam và Hồ Bắc (gọi tắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ao thật lớn, .

Từ điển Trung-Anh

(1) lake
(2) CL:個|个[ge4],片[pian4]

Từ ghép 187

Běi hú qū 北湖区Běi hú qū 北湖區Bīn hú 滨湖Bīn hú 濱湖Bīn hú qū 滨湖区Bīn hú qū 濱湖區Bó hú 博湖Bó hú xiàn 博湖县Bó hú xiàn 博湖縣Chá ěr hán Yán hú 察尔汗盐湖Chá ěr hán Yán hú 察爾汗鹽湖Cháo hú 巢湖Cháo hú dì qū 巢湖地区Cháo hú dì qū 巢湖地區Cháo hú shì 巢湖市chóng chū jiāng hú 重出江湖chóng xiàn jiāng hú 重现江湖chóng xiàn jiāng hú 重現江湖chuǎng dàng jiāng hú 闖蕩江湖chuǎng dàng jiāng hú 闯荡江湖Dà hú 大湖Dà hú xiāng 大湖乡Dà hú xiāng 大湖鄉dàn shuǐ hú 淡水湖Dǐng hú 鼎湖Dǐng hú qū 鼎湖区Dǐng hú qū 鼎湖區Dōng hú 东湖Dōng hú 東湖Dōng hú qū 东湖区Dōng hú qū 東湖區Dōng xī hú 东西湖Dōng xī hú 東西湖Dōng xī hú qū 东西湖区Dōng xī hú qū 東西湖區Fèn qǐ hú 奋起湖Fèn qǐ hú 奮起湖Hóng hú 洪湖Hóng hú shì 洪湖市hú běi 湖北hú biān 湖边hú biān 湖邊hú bīn 湖滨hú bīn 湖濱hú guāng shān sè 湖光山色hú nán 湖南hú pàn 湖畔hú pō 湖泊hú zhǎo 湖沼hú zhǎo xué 湖沼学hú zhǎo xué 湖沼學huǒ hú 火湖Jiàn hú 建湖Jiàn hú xiàn 建湖县Jiàn hú xiàn 建湖縣jiāng hé hú hǎi 江河湖海jiāng hú 江湖jiāng hú piàn zi 江湖騙子jiāng hú piàn zi 江湖骗子jiāng hú yī diǎn jué 江湖一点诀jiāng hú yī diǎn jué 江湖一點訣Jiāng hú yī shēng 江湖医生Jiāng hú yī shēng 江湖醫生jiāng hú yì rén 江湖艺人jiāng hú yì rén 江湖藝人jiāo hú 礁湖Jiāo hú xīng yún 礁湖星云Jiāo hú xīng yún 礁湖星雲Jīn hú 金湖Jīn hú xiàn 金湖县Jīn hú xiàn 金湖縣Jīn hú zhèn 金湖鎮Jīn hú zhèn 金湖镇Jìng hú 鏡湖Jìng hú 镜湖Jìng hú qū 鏡湖區Jìng hú qū 镜湖区Kǒu hú 口湖Kǒu hú xiāng 口湖乡Kǒu hú xiāng 口湖鄉làng jì jiāng hú 浪跡江湖làng jì jiāng hú 浪迹江湖lǎo jiāng hú 老江湖Lěng hú 冷湖Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政区Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政區Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委员会Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會Lián hú 莲湖Lián hú 蓮湖Lián hú Qū 莲湖区Lián hú Qū 蓮湖區Liáng zi hú 梁子湖Liáng zi hú qū 梁子湖区Liáng zi hú qū 梁子湖區Lóng hú 龍湖Lóng hú 龙湖Lóng hú qū 龍湖區Lóng hú qū 龙湖区Lóng zi hú 龍子湖Lóng zi hú 龙子湖Lóng zi hú qū 龍子湖區Lóng zi hú qū 龙子湖区Luó hú 罗湖Luó hú 羅湖Luó hú qū 罗湖区Luó hú qū 羅湖區Nán hú 南湖Nán hú qū 南湖区Nán hú qū 南湖區Nèi hú 內湖Nèi hú 内湖Nèi hú qū 內湖區Nèi hú qū 内湖区Ní sī hú shuǐ guài 尼斯湖水怪pǎo jiāng hú 跑江湖Péng hú 彭湖Péng hú 澎湖Péng hú Dǎo 彭湖岛Péng hú Dǎo 彭湖島Péng hú Dǎo 澎湖岛Péng hú Dǎo 澎湖島Péng hú Liè dǎo 澎湖列岛Péng hú Liè dǎo 澎湖列島Péng hú Qún dǎo 澎湖群岛Péng hú Qún dǎo 澎湖群島Péng hú xiàn 澎湖县Péng hú xiàn 澎湖縣Píng hú 平湖Píng hú shì 平湖市Qīng shān hú 青山湖Qīng shān hú qū 青山湖区Qīng shān hú qū 青山湖區rén zài jiāng hú , shēn bù yóu jǐ 人在江湖,身不由己róng yán hú 熔岩湖Shuāng hú 双湖Shuāng hú 雙湖Shuāng hú tè bié qū 双湖特别区Shuāng hú tè bié qū 雙湖特別區Sì hú 四湖Sì hú xiāng 四湖乡Sì hú xiāng 四湖鄉Tài hú xiàn 太湖县Tài hú xiàn 太湖縣Tíng hú 亭湖Tíng hú qū 亭湖区Tíng hú qū 亭湖區Wú hú 芜湖Wú hú 蕪湖Wú hú shì 芜湖市Wú hú shì 蕪湖市Wú hú xiàn 芜湖县Wú hú xiàn 蕪湖縣Wǔ dà hú 五大湖wǔ hú sì hǎi 五湖四海Xī hú 溪湖Xī hú 西湖Xī hú qū 溪湖区Xī hú qū 溪湖區Xī hú qū 西湖区Xī hú qū 西湖區Xī hú xiāng 西湖乡Xī hú xiāng 西湖鄉Xī hú zhèn 溪湖鎮Xī hú zhèn 溪湖镇xì hú 潟湖xián shuǐ hú 咸水湖xián shuǐ hú 鹹水湖xiè hú 泻湖xiè hú 瀉湖yán hú 盐湖yán hú 鹽湖Yán hú chéng 盐湖城Yán hú chéng 鹽湖城Yán hú qū 盐湖区Yán hú qū 鹽湖區yàn sè hú 堰塞湖Yǔ hú 雨湖Yǔ hú qū 雨湖区Yǔ hú qū 雨湖區Yuè hú 月湖Yuè hú qū 月湖区Yuè hú qū 月湖區Yuè pǔ hú 岳普湖Yuè pǔ hú xiàn 岳普湖县Yuè pǔ hú xiàn 岳普湖縣zǒu jiāng hú 走江湖