Có 1 kết quả:

ㄧㄚˊ
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一フ丨ノ
Thương Hiệt: MGMVH (一土一女竹)
Unicode: U+73A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nga
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 琊|玡[ya2]

Từ điển Trung-Anh

used in place names, notably 瑯琊山|琅玡山[Lang2 ya2 Shan1]

Từ ghép 3