Có 2 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • kuì ㄎㄨㄟˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞶
giản thể
Từ điển phổ thông
mắt không có con ngươi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞶
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞶
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Người mù.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngớ ngẩn, hồ đồ, không biết gì.