Có 1 kết quả:

dǎn ㄉㄢˇ
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: VFLBU (女火中月山)
Unicode: U+7D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảm, đãn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Quảng Đông: daam1, daam2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dǎn ㄉㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng trống đánh ầm ầm

Từ điển Trung-Anh

silk fringe of a coronet