Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QMVIF (手一女戈火)
Unicode: U+7D20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: , tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Dị thể 8

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tơ trắng
2. trắng nõn
3. chất

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ sống màu trắng.
2. (Danh) Rau dưa, đồ chay. ◎Như: “nhự tố” 茹素 ăn chay.
3. (Danh) Thư từ, thư tịch (ngày xưa dùng tơ sống để viết). ◇Cổ nhạc phủ 古樂府: “Khách tòng viễn phương lai, Di ngã song lí ngư. Hô nhi phanh lí ngư, Trung hữu xích tố thư” 客從遠方來, 遺我雙鯉魚. 呼兒烹鯉魚, 中有尺素書 (Ẩm mã trường thành quật hành 飲馬長城窟行) Khách từ phương xa lại, Để lại cho ta cặp cá chép. Gọi trẻ nấu cá chép, Trong đó có tờ thư.
4. (Danh) Chất, nguyên chất, nguyên thủy, căn bổn. ◎Như: “nguyên tố” 元素 nguyên chất (hóa học), “tình tố” 情素 bản tính người.
5. (Danh) Họ “Tố”.
6. (Tính) Trắng, trắng nõn. ◎Như: “tố thủ” 素手 tay trắng nõn, “tố ti” 素絲 tơ trắng.
7. (Tính) Cao khiết. ◎Như: “tố tâm” 素心 lòng trong sạch.
8. (Tính) Mộc mạc, thanh đạm, không hoa hòe. ◎Như: “phác tố” 朴素 mộc mạc, “tố đoạn” 素緞 đoạn trơn.
9. (Tính) Chỗ quen cũ. ◎Như: “dữ mỗ hữu tố” 與某有素 cùng mỗ là chỗ biết nhau đã lâu, “tố giao” 素交 người bạn vẫn chơi với nhau từ trước, “bình tố” 平素 vốn xưa, sự tình ngày trước.
10. (Phó) Không. ◎Như: “tố xan” 素餐 không làm gì mà hưởng lộc, “tố phong” 素封 không có tước vị gì mà giàu. § Tấn Đỗ Dư gọi đức Khổng Tử 孔子 là “Tố vương” 素王 nghĩa là không có chức tước gì mà thế lực như vua vậy.
11. (Phó) Vốn thường, xưa nay, vốn là. ◎Như: “tố phú quý” 素富貴 vốn giàu sang, “tố bần tiện” 素貧賤 vốn nghèo hèn. ◇Tam quốc chí 三國志: “Sĩ bất tố phủ, binh bất luyện tập, nan dĩ thành công” 士不素撫, 兵不練習, 難以成功 (Trương Phạm truyện 張範傳) Kẻ sĩ trước nay không phủ dụ, quân lính không luyện tập, khó mà thành công.

Từ điển Thiều Chửu

① Tơ trắng.
② Trắng nõn, như tố thủ 素手 tay trắng nõn. Người có phẩm hạnh cao khiết cũng gọi là tố, như tố tâm 素心 lòng trong sạch. Nói rộng ra phàm cái gì nhan sắc mộc mạc cũng gọi là tố cả, như phác tố 朴素 mộc mạc, để tang mặc áo vải trắng to gọi là xuyên tố 穿素. Ðồ gì không có chạm vẽ cũng gọi là tố, như tố đoạn 素緞 đoạn trơn.
③ Không, không làm gì mà hưởng lộc gọi là tố xan 素餐. Tấn Ðỗ Dư gọi đức Khổng Tử 孔子 là tố vương 素王 nghĩa là không có chức tước gì mà thế lực như vua vậy. Không có tước vị gì mà giàu gọi là tố phong 素封 cũng là do nghĩa ấy.
④ Chất, nhà hoá học gọi nguyên chất là nguyên tố 原素. Bản tính người gọi là tình tố 情素.
⑤ Chỗ quen cũ, như dữ mỗ hữu tố 與某有素 cùng mỗ là chỗ biết nhau đã lâu, tố giao 素交 người bạn vẫn chơi với nhau từ trước, bình tố 平素 vốn xưa, v.v.
⑥ Vốn thường, như Trung Dong nói tố phú quý 素富貴 vốn giàu sang, tố bần tiện 素貧賤 vốn nghèo hèn, đều là nói không đổi cái địa vị ngày thường vậy.
⑦ Tục gọi rau dưa là tố, cho nên ăn chay gọi là nhự tố 茹素.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trắng, trắng nõn, nguyên màu: 素服 Quần áo vải mộc; 素絲Lụa trắng;
② Không có hoa, không hoa hoè, nhã: 這塊布很素凈 Miếng vải này màu nhã lắm;
③ Nguyên chất, chất: 毒素 Chất độc;
④ (Ăn) chay, không, suông: 吃素 Ăn chay; 素王 Vua không ngai;
⑤ Từ trước, xưa nay, bình thường, vốn dĩ: 素不相識 Xưa nay chưa hề quen biết; 素富貴 Vốn giàu sang. 【素來】tố lai [sùlái] Từ trước đến nay, xưa nay: 素來不相識 Xưa nay không quen biết nhau;
⑥ (văn) Chỗ quen biết cũ: 與某有素 Có quen biết với ông Mỗ đã lâu;
⑦ Lụa trắng, vóc trơn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tơ sống — Sắc trắng — Cái chất có từ đầu. Td: Nguyên tố — Không. Trống không — Vốn từ trước.

Từ điển Trung-Anh

(1) raw silk
(2) white
(3) plain, unadorned
(4) vegetarian (food)
(5) essence
(6) nature
(7) element
(8) constituent
(9) usually
(10) always
(11) ever

Từ ghép 342

ā qí méi sù 阿奇霉素ā xì yuán sù 錒系元素ā xì yuán sù 锕系元素ǎi zhuàng sù 矮壮素ǎi zhuàng sù 矮壯素ān biàn qīng méi sù 氨苄青霉素ān xiào sù 氨哮素ān zhī ruò sù 安之若素bái hóu dú sù 白喉毒素bì má dú sù 蓖麻毒素biǎo pí bō tuō sù 表皮剝脫素biǎo pí bō tuō sù 表皮剥脱素bù shì chī sù de 不是吃素的cháng dú sù 肠毒素cháng dú sù 腸毒素chī sù 吃素chún sù 純素chún sù 纯素chún sù shí 純素食chún sù shí 纯素食chún sù shí zhě 純素食者chún sù shí zhě 纯素食者chún sù shí zhǔ yì 純素食主義chún sù shí zhǔ yì 纯素食主义chún sù yán 純素顏chún sù yán 纯素颜cí jī sù 雌激素cí sù 詞素cí sù 词素cí sù jié gòu 詞素結構cí sù jié gòu 词素结构cí sù tōng dá mó xíng 詞素通達模型cí sù tōng dá mó xíng 词素通达模型cí xìng jī sù 雌性激素cì jī sù 刺激素cuī rǔ jī sù 催乳激素cuī shēng sù 催生素dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素dān duān bāo méi xī lèi dú sù 單端孢霉烯類毒素dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 單端孢霉烯類毒素中毒症dǎn hóng sù 胆红素dǎn hóng sù 膽紅素dǎn lǜ sù 胆绿素dǎn lǜ sù 膽綠素dǎn sè sù 胆色素dǎn sè sù 膽色素dàn bái sù 蛋白素dàn huáng sù 蛋黃素dàn huáng sù 蛋黄素dòng qíng jī sù 动情激素dòng qíng jī sù 動情激素dòng qíng sù 动情素dòng qíng sù 動情素dòng wù dú sù 动物毒素dòng wù dú sù 動物毒素dú sù 毒素duō zhǒng wéi shēng sù 多种维生素duō zhǒng wéi shēng sù 多種維生素é gāo xùn sù 鵝膏蕈素é gāo xùn sù 鹅膏蕈素fān qié hóng sù 番茄紅素fān qié hóng sù 番茄红素fàng shè xìng hé sù 放射性核素fàng shè xìng tóng wèi sù 放射性同位素fù hé cí sù cí 复合词素词fù hé cí sù cí 複合詞素詞fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲状腺素fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲狀腺素gān lào sù 乾酪素gān lào sù 干酪素gān rǎo sù 干扰素gān rǎo sù 干擾素gāo wán jī sù 睾丸激素gāo wán sù 睾丸素gǎo sù 縞素gǎo sù 缟素Gě lán sù shǐ kè 葛兰素史克Gě lán sù shǐ kè 葛蘭素史克hé huáng sù 核黃素hé huáng sù 核黄素hé sù 核素hé tún dú sù 河豚毒素hēi sè sù 黑色素hēi sù 黑素hēi sù liú 黑素瘤hóng méi sù 紅霉素hóng méi sù 紅黴素hóng méi sù 红霉素hóng xuè qiú shēng chéng sù 紅血球生成素hóng xuè qiú shēng chéng sù 红血球生成素hú luó bo sù 胡萝卜素hú luó bo sù 胡蘿蔔素hù fà sù 护发素hù fà sù 護髮素hù sù 互素huà xué xìn xī sù 化学信息素huà xué xìn xī sù 化學信息素huà xué yuán sù 化学元素huà xué yuán sù 化學元素huán jìng yīn sù 环境因素huán jìng yīn sù 環境因素huáng qū méi dú sù 黃曲霉毒素huáng qū méi dú sù 黄曲霉毒素hūn sù 荤素hūn sù 葷素huò luàn dú sù 霍乱毒素huò luàn dú sù 霍亂毒素jī sù 激素jiǎ qiào sù 甲壳素jiǎ qiào sù 甲殼素jiǎ zhuàng xiàn sù 甲状腺素jiǎ zhuàng xiàn sù 甲狀腺素jiān kǔ pǔ sù 艰苦朴素jiān kǔ pǔ sù 艱苦樸素jiǎn sù 俭素jiǎn sù 儉素jiàng shèn shàng xiàn sù 降肾上腺素jiàng shèn shàng xiàn sù 降腎上腺素jiàng xuè gài sù 降血鈣素jiàng xuè gài sù 降血钙素jiǎo zhì sù 角質素jiǎo zhì sù 角质素jié hé jūn sù 結核菌素jié hé jūn sù 结核菌素jīn sù 襟素kàng dú sù 抗毒素kàng jūn sù 抗菌素kàng kàng shēng sù 抗抗生素kàng shēng sù 抗生素kě zhuǎn huàn tóng wèi sù 可轉換同位素kě zhuǎn huàn tóng wèi sù 可转换同位素kè lín méi sù 克林霉素lán xì yuán sù 鑭系元素lán xì yuán sù 镧系元素lào sù 酪素lèi dú sù 类毒素lèi dú sù 類毒素lǐ huà yīn sù 理化因素liàng jūn jiǎ sù 亮菌甲素liè biàn tóng wèi sù 裂变同位素liè biàn tóng wèi sù 裂變同位素lín kě méi sù 林可霉素liú àn sù 硫胺素lǜ jié méi sù 氯洁霉素lǜ jié méi sù 氯潔霉素lǜ lín kě méi sù 氯林可霉素lǜ méi sù 氯霉素lǔ sù 卤素lǔ sù 鹵素Luó sù 罗素Luó sù 羅素má huáng sù 麻黃素má huáng sù 麻黄素méi jūn dú sù 霉菌毒素méi sēn sù shù 梅森素数méi sēn sù shù 梅森素數méi sù 霉素mù zhì sù 木質素mù zhì sù 木质素nèi fēi sù 內啡素nèi fēi sù 内啡素nǐ lǔ sù 拟卤素nǐ lǔ sù 擬鹵素niào sù 尿素níng jí sù 凝集素níng xuè sù 凝血素niǔ kǎ sù 紐卡素niǔ kǎ sù 纽卡素píng sù 平素pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素pǔ sù 朴素pǔ sù 樸素qī hūn bā sù 七荤八素qī hūn bā sù 七葷八素qián liè xiàn sù 前列腺素qié hóng sù 茄紅素qié hóng sù 茄红素qín jiǎn pǔ sù 勤俭朴素qín jiǎn pǔ sù 勤儉樸素qīng hāo sù 青蒿素qīng méi sù 青霉素qīng méi sù 青黴素qīng ráo sù fàng 輕饒素放qīng ráo sù fàng 轻饶素放qīng yuán sù 輕元素qīng yuán sù 轻元素qíng sù 情素qìng dà méi sù 庆大霉素qìng dà méi sù 慶大霉素qiū shuǐ xiān sù 秋水仙素qǔ méi dú sù 曲霉毒素rán sù shuō 燃素說rán sù shuō 燃素说róng máo xìng xiàn jī sù 絨毛性腺激素róng máo xìng xiàn jī sù 绒毛性腺激素ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒杆菌毒素ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒桿菌毒素ròu dú sù 肉毒素rú sù 茹素sè sù 色素sè sù tǐ 色素体sè sù tǐ 色素體shé dú sù 蛇毒素shén jīng dú sù 神經毒素shén jīng dú sù 神经毒素shèn shàng xiàn sù 肾上腺素shèn shàng xiàn sù 腎上腺素shēng chǎn yào sù 生产要素shēng chǎn yào sù 生產要素shēng zhǎng jī sù 生長激素shēng zhǎng jī sù 生长激素shēng zhǎng sù 生長素shēng zhǎng sù 生长素shī wèi sù cān 尸位素餐shí yīng lǔ sù dēng 石英卤素灯shí yīng lǔ sù dēng 石英鹵素燈shuǐ zhì sù 水蛭素sì huán sù 四环素sì huán sù 四環素sù bù xiāng néng 素不相能sù bù xiāng shí 素不相識sù bù xiāng shí 素不相识sù cái 素材sù cài 素菜sù cháng 素常sù jiāo 素交sù jing 素净sù jing 素淨sù lái 素來sù lái 素来sù mèi píng shēng 素昧平生sù miàn 素面sù miàn 素麵sù miàn cháo tiān 素面朝天sù miáo 素描sù pǔ 素朴sù pǔ 素樸sù rì 素日sù shí 素食sù shí zhě 素食者sù shí zhǔ yì 素食主义sù shí zhǔ yì 素食主義sù shǒu 素手sù shù 素数sù shù 素數sù xiàn 素餡sù xiàn 素馅sù yǎ 素雅sù yán 素筵sù yán 素顏sù yán 素颜sù yǎng 素养sù yǎng 素養sù yǒu 素有sù yuán cù jìn 素原促进sù yuán cù jìn 素原促進sù zhāi 素斋sù zhāi 素齋sù zhì 素質sù zhì 素质sù zhì chà 素質差sù zhì chà 素质差sù zhì jiào yù 素質教育sù zhì jiào yù 素质教育táng pí zhì jī sù 糖皮質激素táng pí zhì jī sù 糖皮质激素tiān rán dú sù 天然毒素tóng liàng yì wèi sù 同量异位素tóng liàng yì wèi sù 同量異位素tóng sù yì xíng tǐ 同素异形体tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體tóng wèi sù 同位素tóng wèi sù fēn lí 同位素分离tóng wèi sù fēn lí 同位素分離tóu bāo jūn sù 头孢菌素tóu bāo jūn sù 頭孢菌素tuì hēi jī sù 退黑激素wài jī sù 外激素wēi liàng yuán sù 微量元素wéi shēng sù 維生素wéi shēng sù 维生素wèi sù 味素Wèi zhī sù 味之素wǒ xíng wǒ sù 我行我素xī tǔ yuán sù 稀土元素xī yǒu yuán sù 稀有元素xì bāo sè sù 細胞色素xì bāo sè sù 细胞色素xiān wéi sù 纖維素xiān wéi sù 纤维素xiàng sù 像素xīn méi sù 新霉素xìn xī sù 信息素xíng tài fā shēng sù 形态发生素xíng tài fā shēng sù 形態發生素xìng jī sù 性激素xióng jī sù 雄激素xióng xìng jī sù 雄性激素xuè hóng sù 血紅素xuè hóng sù 血红素xuè lán sù 血蓝素xuè lán sù 血藍素xuè níng sù 血凝素xuè qīng sù 血清素xuè qīng zhāng lì sù 血清张力素xuè qīng zhāng lì sù 血清張力素xuè sè sù 血色素xuè sè sù chén jī zhèng 血色素沉积症xuè sè sù chén jī zhèng 血色素沉積症yán shā hǎi kuí dú sù 岩沙海葵毒素yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素层黑色素瘤yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素層黑色素瘤yào sù 要素yè lǜ sù 叶绿素yè lǜ sù 葉綠素yí dǎo sù 胰岛素yí dǎo sù 胰島素yì sù 抑素yīn sù 因素yīn sù 音素yǔ sù 語素yǔ sù 语素yù luó dú sù 芋螺毒素Yù sù fǔ 玉素甫yuán huā sù 芫花素yuán sù 元素yuán sù zhōu qī biǎo 元素周期表yuán sù zhōu qī biǎo 元素週期表yùn jī sù 孕激素zǎo lǎo sù 早老素zhèn chàn sù 震顫素zhèn chàn sù 震颤素zhí yè sù zhì 职业素质zhí yè sù zhì 職業素質zhì sù 質素zhì sù 质素zhòng yuán sù 重元素zì sù 字素zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主义zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主義