Có 3 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠsāo ㄙㄠzǎo ㄗㄠˇ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFRRD (女火口口木)
Unicode: U+7E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sào, tảo
Âm Nôm: thao
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu1, sou1, tiu1, zou2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/3

qiāo ㄑㄧㄠ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sào” 繅.

Từ điển Trung-Anh

to reel silk from cocoons

sāo ㄙㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sào” 繅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繅.

Từ điển Trung-Anh

to reel thread

zǎo ㄗㄠˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sào” 繅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繅.