Có 3 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠsāo ㄙㄠzǎo ㄗㄠˇ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMRRD (女一口口木)
Unicode: U+7F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sào, tảo
Âm Nôm: sào
Âm Quảng Đông: ciu1, sou1, tiu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/3

qiāo ㄑㄧㄠ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繰.

Từ điển Trung-Anh

to reel silk from cocoons

sāo ㄙㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繰

Từ điển Trung-Anh

to reel thread

zǎo ㄗㄠˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繰