Có 2 kết quả:

chù ㄔㄨˋzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: VMUU (女一山山)
Unicode: U+7ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, truất
Âm Nôm: chuất
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

chù ㄔㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thiếu, không đủ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絀.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Kém, thiếu hụt, không đủ: 嬴絀 Thừa thiếu; 相形見絀 So nhau thấy kém hơn nhiều.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絀

Từ điển Trung-Anh

(1) crimson silk
(2) deficiency
(3) to stitch

Từ ghép 6

zhuó ㄓㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絀.