Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: VMFDV (女一火木女)
Unicode: U+7F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: leoi5

Dị thể 3

1/2

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縷.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Sợi tơ, sợi gai;
② Mối, sợi, dây, chỉ;
③ Cặn kẽ, tỉ mỉ, từng li từng tí: 條分縷析 Phân tích tỉ mỉ;
④ (loại) Cuộn, mớ, làn, mối: 一縷麻 Một cuộn gai; 一縷頭發 Một mớ tóc; 一縷煩煙 Một làn khói bếp; 一縷幽香 Làn hương phưng phức, mùi thơm phưng phức; 一縷柔情 Một mối tơ tình;
⑤ (văn) Áo cũ, rách nát: 藍縷 Rách rưới bẩn thỉu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縷

giản thể

Từ điển phổ thông

sợi tơ

Từ điển Trung-Anh

(1) strand
(2) thread
(3) detailed
(4) in detail
(5) classifier for wisps (of smoke, mist or vapor), strands, locks (of hair)

Từ ghép 11