Có 1 kết quả:

ㄍㄜ
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Tổng nét: 7
Bộ: ròu 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一フ
Thương Hiệt: BON (月人弓)
Unicode: U+8090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Nôm: cách, khướt
Âm Quảng Đông: gat1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/1

ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cánh tay

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cánh tay.
2. (Trạng thanh) “Cách sát” 肐察 đánh soạt (tiếng dao, thương, ... đâm vào vật gì).

Từ điển Trần Văn Chánh

【肐臂】cách tí [gebei] Cánh tay. Xem 胳 [ga], [gé].

Từ điển Trung-Anh

variant of 胳[ge1]