Có 1 kết quả:

nǎo ㄋㄠˇ
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶ノノ丶フ丨
Thương Hiệt: BFUK (月火山大)
Unicode: U+8133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): のうずる (nōzuru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

nǎo ㄋㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 腦|脑