Có 2 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋqián ㄑㄧㄢˊ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: BNKQ (月弓大手)
Unicode: U+8171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiện
Âm Nôm: kiện
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キン (kin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đầu gân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đầu gân, sụn. § Cũng đọc là “kiên”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðầu gân. Như chỗ đầu gân các giống vật nấu làm đồ ăn ngon, ta gọi là sụn. Cũng đọc là chữ kiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(giải) Gân, đầu gân, sụn. Cg. 肌腱 [jijiàn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu gân, chỗ gân bám vào xương ( Tendon ).

Từ điển Trung-Anh

(1) tendon
(2) sinew

Từ ghép 13

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đầu gân, sụn. § Cũng đọc là “kiên”.