Có 1 kết quả:

bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 18
Bộ: ròu 肉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BJMC (月十一金)
Unicode: U+81CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bận, tẫn
Âm Nôm: tẫn
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

bìn ㄅㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương bạnh chòe, xương mặt đầu gối.
2. (Động) Chặt mất xương đầu gối. ◇Sử Kí 史記: “Tôn Tử tẫn cước, nhi luận binh pháp” 孫子臏腳, 而論兵法 (Thái Sử Công tự tự 太史公自序) Tôn Tử cụt chân rồi mới luận binh pháp.
3. § Cũng đọc là “bận”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xương bánh chè, xương mặt đầu gối (như 髕, bộ 骨);
② (văn) Hình phạt chặt xương đầu gối (thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

variant of 髕|髌[bin4]

Từ ghép 1