Có 10 kết quả:
殡 tẫn • 殯 tẫn • 烬 tẫn • 燼 tẫn • 牝 tẫn • 膑 tẫn • 臏 tẫn • 藎 tẫn • 髌 tẫn • 髕 tẫn
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (than hồng)
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
tẫn (than hồng)
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
tẫn ngưu (nghé con)
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (hình phạt đánh dập đầu gối)
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (hình phạt đánh dập đầu gối)
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (xương bánh chè)
Dị thể 4
Chữ gần giống 3