Có 2 kết quả:

ㄌㄨˊㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 22
Bộ: zhōu 舟 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYYPT (竹卜卜心廿)
Unicode: U+826B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: lỗ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo), へさき (hesaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ㄌㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mũi thuyền

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đầu thuyền. § Đuôi thuyền gọi là “trục” 舳. ◎Như: “trục lô thiên lí” 舳艫千里 đầu thuyền đuôi thuyền liền nối nhau nghìn dặm, hình dung nhiều thuyền san sát với nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mũi thuyền.

Từ điển Trung-Anh

bow of ship

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đầu thuyền. § Đuôi thuyền gọi là “trục” 舳. ◎Như: “trục lô thiên lí” 舳艫千里 đầu thuyền đuôi thuyền liền nối nhau nghìn dặm, hình dung nhiều thuyền san sát với nhau.