Có 3 kết quả:

gǒu ㄍㄡˇㄐㄧˊㄐㄧˋ
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ, ㄐㄧˊ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: TPR (廿心口)
Unicode: U+830D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩu, cức
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/3

gǒu ㄍㄡˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ẩu, tuỳ tiện

ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

urgent

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tự răn mình, tự cảnh giác, thận trọng. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Cức, tự cấp sắc dã” 茍, 自急敕也 (Dương bộ 羊部). § Theo Khang Hi Tự Điển 康熙字典, cùng nghĩa với “cấp” 急. Ngoài ra, chữ “cức” 茍 này khác với “cẩu” 苟.