Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: LIYAV (中戈卜日女)
Unicode: U+8781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1