Có 1 kết quả:
láng ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đường lang 螳螂, khương lang 蜣蜋, chương lang 蟑螂)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lang” 蜋.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ lang 蜋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 螞螂 [malang], 螳螂 [tángláng], 蜣螂 [qiangláng], 蟑螂 [zhangláng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con châu chấu — Dùng như chữ Lang 蜋 — Xem Đường lang 螳螂.
Từ điển Trung-Anh
variant of 螂[lang2]
Từ điển Trung-Anh
(1) dragonfly
(2) mantis
(2) mantis
Từ ghép 14
běi pài táng láng quán 北派螳螂拳 • dāng láng 蟷螂 • gè láng 虼螂 • mā láng 蚂螂 • mā láng 螞螂 • nán pài táng láng 南派螳螂 • qiāng láng 蜣螂 • shǐ kē láng 屎蚵螂 • táng láng 螳螂 • táng láng bǔ chán 螳螂捕蝉 • táng láng bǔ chán 螳螂捕蟬 • táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蝉,黄雀在后 • táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蟬,黃雀在後 • zhāng láng 蟑螂