Có 15 kết quả:
廊 lang • 榔 lang • 欄 lang • 狼 lang • 琅 lang • 瑯 lang • 筤 lang • 蜋 lang • 螂 lang • 郎 lang • 鋃 lang • 鎯 lang • 锒 lang • 𨱍 lang • 𫉱 lang
Từ điển Viện Hán Nôm
hành lang
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai lang
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
lớp lang
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
loài lang sói
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang (tên côn trùng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang (tên côn trùng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
quan lang; lang quân
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang đầu (cái búa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang đầu (cái búa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang (xiềng xích)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang đầu (cái búa)
Tự hình 1
Dị thể 1