Có 2 kết quả:

jǐn ㄐㄧㄣˇjìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jiàn 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一丨フノフ
Thương Hiệt: TMBHU (廿一月竹山)
Unicode: U+89D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cận
Âm Nôm: cận
Âm Quảng Đông: gan2, gan6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

jǐn ㄐㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

hầu hạ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覲

jìn ㄐㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chỉ (như 僅, bộ 亻).

Từ điển Trần Văn Chánh

Yết kiến, bái yết, đến hầu (người trên).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覲

Từ điển Trung-Anh

(history) to have an audience with the Emperor

Từ ghép 2