Có 2 kết quả:

zhǔ ㄓㄨˇzhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶丶フ一
Thương Hiệt: BOJM (月人十一)
Unicode: U+8D2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữ
Âm Nôm: trữ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

zhǔ ㄓㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

chứa cất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貯.

zhù ㄓㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cất chứa, tích chứa, trữ: 缸裏貯滿了水 Trong vại chứa đầy nước; 貯糧備荒 Trữ lương thực để phòng thiên tai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貯

Từ điển Trung-Anh

(1) to store
(2) to save
(3) stockpile
(4) Taiwan pr. [zhu3]

Từ ghép 11