Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: BOIR (月人戈口)
Unicode: U+8D3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền lại, để lại cho đời sau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貽.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tặng, biếu, cho 饋貽 Đưa làm quà;
② Để lại: 貽患 Để lại tai hoạ; 貽訓 Lời dạy của người chết để lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貽

Từ điển Trung-Anh

(1) to present
(2) to bequeath

Từ ghép 13